DANH SÁCH CỬ TRI BẦU CỬ (TẠI BVQY7A)
ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI KHÓA XIV VÀ
BẦU CỬ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN CÁC CẤP NK 2016-2021
S T T |
Họ và tên | Ngày, Tháng, Năm sinh | Nam | Nữ | Dân tộc | Nghề nghiệp |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | |
1 | Trương Hoàng Việt | 1965 | X | Kinh | Bộ đội | |
2 | Đỗ Ngọc Thành | 1980 | X | Kinh | Bộ đội | |
3 | Nguyễn Văn Đặng | 1941 | X | Kinh | CNVHĐ | |
4 | Nguyễn Thị Phúc Duyên | 1978 | X | Kinh | CNVHĐ | |
5 | Phan Thị Xuân Hiền | 1982 | X | Kinh | CNVHĐ | |
6 | Nguyễn Thiên Bảo Hương | 1972 | X | Kinh | CNVHĐ | |
7 | Lê Thị Thanh Hương | 1962 | X | Kinh | CNVHĐ | |
8 | Lê Thị Thanh Tâm | 1970 | X | Kinh | CNVHĐ | |
9 | Nguyễn Thị Thùy | 1942 | X | Kinh | CNVHĐ | |
10 | Lê Thị Trinh | 1973 | X | Kinh | CNVHĐ | |
11 | Trương Hoàng Thục Vũ | 1971 | X | Kinh | CNVHĐ | |
12 | Lương Hoài An | 1993 | X | Kinh | CNVHĐ | |
13 | Võ Kim Phụng | 1961 | X | Kinh | CNVHĐ | |
14 | Huỳnh Tấn Hưng | 1962 | X | Kinh | CNVHĐ | |
15 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 1962 | X | Kinh | CNVHĐ | |
16 | Lê Khánh Trình | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
17 | Phan Nguyễn Thu Nhật Lam | 1977 | X | Kinh | CNVHĐ | |
18 | Ngô Thị Ngọc Mai | 1977 | X | Kinh | CNVHĐ | |
19 | Trương Thị Bích Nẫm | 1961 | X | Kinh | CNVHĐ | |
20 | Bùi Thị Thúy Ngọc | 1982 | X | Kinh | CNVHĐ | |
21 | Bùi Cao Bảo Trân | 1989 | X | Kinh | CNVHĐ | |
22 | Bùi Thị Nhã Uyên | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
23 | Nguyễn Hoàng Yến | 1981 | X | Kinh | CNVHĐ | |
24 | Lưu Thị Dung | 1989 | X | Kinh | CNVHĐ | |
25 | Nguyễn Thanh Hiền | 1991 | X | Kinh | CNVHĐ | |
26 | Võ Thị Ngọc Hiền | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
27 | Huỳnh Văn Nhân | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
28 | Nguyễn Thị Cúc | 1957 | X | Kinh | CNVHĐ | |
29 | Ngô Thị Kim Cúc | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
30 | Đỗ Thỵ Hoài Dung | 1976 | X | Kinh | CNVHĐ | |
31 | Trần Thị Thu Đông | 1986 | X | Kinh | CNVHĐ | |
32 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 1994 | X | Kinh | CNVHĐ | |
33 | Nguyễn Hồng Hiệp | 1984 | X | Kinh | CNVHĐ | |
34 | Ngô Nguyễn Thị Thu Hồng | 1984 | X | Kinh | CNVHĐ | |
35 | Trần Thị Thu Hương | 1984 | X | Kinh | CNVHĐ | |
36 | Trần Thị Thu Hường | 1978 | X | Kinh | CNVHĐ | |
37 | Lê Thị Xuân Kiều | 1981 | X | Nùng | CNVHĐ | |
38 | Phan Thị Mỹ Lệ | 1989 | X | Kinh | CNVHĐ | |
39 | Nguyễn Thị Liếu | 1984 | X | Kinh | CNVHĐ | |
40 | Võ Ngọc Lợi | 1981 | X | Kinh | CNVHĐ | |
41 | Phan Thị Ánh Minh | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
42 | Phan Thị Minh Nguyệt | 1978 | X | Kinh | CNVHĐ | |
43 | Võ Thị Kim Oanh | 1973 | X | Kinh | CNVHĐ | |
44 | Trương Thị Thảo | 1988 | X | Kinh | CNVHĐ | |
45 | Đào Thị Thanh Trúc | 1984 | X | Kinh | CNVHĐ | |
46 | Trần Bạch Tuyết | 1962 | X | Kinh | CNVHĐ | |
47 | Nguyễn Tường Vy | 1991 | X | Kinh | CNVHĐ | |
48 | Đỗ Thị Thu Diệu | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
49 | Hồ Thị Kim Dung | 1991 | X | Kinh | CNVHĐ | |
50 | Lê Ng Công Ngọc Dung | 1982 | X | Kinh | Bộ đội | |
51 | Trần Thị Thùy Dung | 1989 | X | Kinh | CNVHĐ | |
52 | Trương Thị Hòa | 1989 | X | Kinh | CNVHĐ | |
53 | Nguyễn Khắc Hùng | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
54 | Trần Thị Thu Huyền | 1987 | X | Kinh | CNVHĐ | |
55 | Trần Dũng Khanh | 1993 | X | Kinh | CNVHĐ | |
56 | Nguyễn Thị Mai Lan | 1988 | X | Kinh | CNVHĐ | |
57 | Nguyễn Thị Liên | 1983 | X | Kinh | Bộ đội | |
58 | Châu Mỹ Loan | 1984 | X | Hoa | CNVHĐ | |
59 | Bùi Thị Hồng Nhung | 1993 | X | Kinh | CNVHĐ | |
60 | Nguyễn Thanh Tâm | 1988 | X | Kinh | CNVHĐ | |
61 | Bùi Nguyễn Kiều Tiên | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
62 | Trương Ngọc Tùng | 1988 | X | Kinh | CNVHĐ | |
63 | Phạm Thị Phương Thảo | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
64 | Trần Thị Thủy | 1991 | X | Kinh | CNVHĐ | |
65 | Nguyễn Thị Trang | 1989 | X | Kinh | CNVHĐ | |
66 | Phạm Thị Huyền Trang | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
67 | Trần Thị Trang | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
68 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
69 | Võ Thị Thùy Trâm | 1991 | X | Kinh | CNVHĐ | |
70 | Phạm Bảo Trân | 1987 | X | Kinh | CNVHĐ | |
71 | Hà Thị Thanh Vân | 1981 | X | Kinh | CNVHĐ | |
72 | Võ Thị Kim Cúc | 1967 | X | Kinh | CNVHĐ | |
73 | Phan Thị Ngọc Hà | 1970 | X | Kinh | CNVHĐ | |
74 | Vũ Thị Hoa | 1950 | X | Kinh | CNVHĐ | |
75 | Trần Thị Y Lan | 1981 | X | Kinh | CNVHĐ | |
76 | Võ Thị Ngọc Linh | 1978 | X | Kinh | CNVHĐ | |
77 | Phan Thị Lụa | 1980 | X | Kinh | CNVHĐ | |
78 | Trần Thị Ái Mỹ | 1968 | X | Kinh | CNVHĐ | |
79 | Trần Bích Ngọc | 1965 | X | Kinh | CNVHĐ | |
80 | Bùi Thị Hồng Quảng | 1960 | X | Kinh | CNVHĐ | |
81 | Huỳnh Thị Kim Thanh | 1975 | X | Kinh | CNVHĐ | |
82 | Nguyễn Thị Thu | 1967 | X | Kinh | CNVHĐ | |
83 | Phạm Thị Truyền | 1981 | X | Kinh | CNVHĐ | |
84 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 1979 | X | Kinh | CNVHĐ | |
85 | Huỳnh Thị Thanh Tuyết | 1978 | X | Kinh | CNVHĐ | |
86 | Đặng Thị Kim Xuyến | 1987 | X | Kinh | CNVHĐ | |
87 | Nguyễn Thị Yến | 1992 | X | Kinh | CNVHĐ | |
88 | Nguyễn Hữu An | 1977 | X | Kinh | CNVHĐ | |
89 | Tạ Chí Thành | 1975 | X | Kinh | CNVHĐ | |
90 | Chung Bửu Trường | 1983 | X | Kinh | CNVHĐ | |
91 | Nguyễn Nhật Trường | 1993 | X | Kinh | CNVHĐ | |
92 | Trần Anh Tùng | 1990 | X | Kinh | CNVHĐ | |
93 | Trần Đình Vũ | 1983 | X | Kinh | CNVHĐ |
Toàn cảnh bầu cử http://1.i.baomoi.xdn.vn/m450x/16/05/21/2/19432875/1_977891.jpg.webp
Xem thêm:
- TÀI LIỆU HỎI - ĐÁP Về bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XIV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2016-2021
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét